Danh mục Hóa chất môn Hóa học lớp 8 Trung học Cơ sở
DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA THCS - LỚP 8
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ - MÔN HOÁ HỌC |
STT |
Hóa chất |
CTHH |
Khối lượng/ |
Đơn vị tính |
Quy cách |
1 |
Ancol etylic 96° |
C2H5OH |
500 |
ml |
Lọ |
2 |
Axit clohidric 37% |
HCl |
500 |
ml |
Lọ |
3 |
Axit sunfuric 98% |
H2SO4 |
500 |
ml |
Lọ |
4 |
Canxi cacbonat |
CaCO3 |
250 |
g |
Lọ |
5 |
Đồng (II ) oxit |
CuO |
250 |
g |
Lọ |
6 |
Đồng (II) sunfat ngậm nước |
CuSO4.5H2O |
250 |
g |
Lọ |
7 |
Đồng phoi bào |
Cu |
250 |
g |
Lọ |
8 |
Dung dịch amoniac đặc |
NH3 |
500 |
ml |
Lọ |
9 |
Giấy đo pH |
|
1 |
Tập |
|
10 |
Giấy phenolphtalein |
|
1 |
Tập |
|
11 |
Giấy quỳ tím |
|
1 |
Hộp |
|
12 |
Kali clorat |
KClO3 |
250 |
g |
Lọ |
13 |
Kali pemanganat |
KMnO4 |
250 |
g |
Lọ |
14 |
Kẽm viên |
Zn |
250 |
g |
Lọ |
15 |
Lưu huỳnh bột |
S |
250 |
g |
Lọ |
16 |
Mangan đioxit |
MnO2 |
250 |
g |
Lọ |
17 |
Natri |
Na |
100 |
g |
Lọ |
18 |
Natri cacbonat |
Na2CO3.10H2O |
250 |
g |
Lọ |
19 |
Natri clorua |
NaCl |
250 |
g |
Lọ |
Danh sách thảo luận và đánh giá sản phẩm (0) Gửi đánh giá của bạn